Đọc nhanh: 澎湖列岛 (bành hồ liệt đảo). Ý nghĩa là: Quần đảo Pescadores, Đài Loan.
✪ 1. Quần đảo Pescadores, Đài Loan
Pescadores Islands, Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 澎湖列岛
- 四 礵 列岛
- quần đảo Tứ Sương.
- 湖泊 央有 个 小岛屿
- Ở trung tâm hồ có một hòn đảo nhỏ.
- 湖心 的 小岛 很 安静
- Hòn đảo giữa hồ rất yên tĩnh.
- 玉山 祠 位于 还 剑 湖畔 小小的 玉山 岛上
- Đền Ngọc Sơn nằm trên đảo Ngọc của hồ Hoàn Kiếm
- 上次 考试 , 他 的 成绩 在 班里 名列前茅
- Kết quả của anh ấy là một trong những kết quả tốt nhất trong lớp lần trước.
- 东海岛 是 广州湾 的 屏蔽
- đảo Đông Hải là bức thành che chở cho vịnh Quảng Châu.
- 不能 把 客观原因 与 主观原因 平列 起来 分析
- không thể phân tích ngang hàng giữa nguyên nhân khách quan và nguyên nhân chủ quan.
- 这些 小岛 分布 着 整个 湖区
- Các đảo nhỏ phân bố khắp toàn bộ khu vực hồ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
列›
岛›
湖›
澎›