激将法 jījiàng fǎ
volume volume

Từ hán việt: 【kích tướng pháp】

Đọc nhanh: 激将法 (kích tướng pháp). Ý nghĩa là: phương pháp gián tiếp, tâm lý để khiến ai đó làm theo ý muốn (ví dụ: đặt câu hỏi liệu họ có hoàn thành nhiệm vụ hay không).

Ý Nghĩa của "激将法" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

激将法 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phương pháp gián tiếp, tâm lý để khiến ai đó làm theo ý muốn (ví dụ: đặt câu hỏi liệu họ có hoàn thành nhiệm vụ hay không)

indirect, psychological method of getting sb to do as one wishes (e.g. questioning whether they are up to the task)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 激将法

  • volume volume

    - 我用 wǒyòng 普尔 pǔěr 兑换 duìhuàn jiāng 法定 fǎdìng 货币 huòbì 换成 huànchéng

    - Tôi đã sử dụng Ripple Exchange để có tiền tệ fiat

  • volume volume

    - 哪位 nǎwèi 法官 fǎguān jiāng 审理 shěnlǐ zhè 案件 ànjiàn

    - Ai là thẩm phán (sẽ) xét xử vụ án này?

  • volume volume

    - 激将法 jījiàngfǎ

    - cách kích tướng.

  • volume volume

    - 违法者 wéifǎzhě jiāng bèi 课以 kèyǐ 罚款 fákuǎn

    - Người vi phạm pháp luật sẽ bị phạt tiền.

  • volume volume

    - jīng 国会 guóhuì 批准 pīzhǔn 法律 fǎlǜ jiāng 无效 wúxiào

    - Chưa được Quốc hội phê duyệt, luật sẽ không có hiệu lực.

  • volume volume

    - 法国 fǎguó 革命 gémìng 蛋糕 dàngāo 一语 yīyǔ 激化 jīhuà

    - Cuộc cách mạng Pháp đã có bánh.

  • volume volume

    - 对于 duìyú xìng 教育 jiàoyù yǒu 非常 fēicháng 激进 jījìn de 看法 kànfǎ

    - Ông có quan điểm rất cấp tiến về giáo dục giới tính.

  • - 激光 jīguāng 脱毛 tuōmáo shì 一种 yīzhǒng 持久 chíjiǔ de 脱毛 tuōmáo 方法 fāngfǎ

    - Triệt lông bằng laser là một phương pháp triệt lông lâu dài.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+6 nét), tường 爿 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiāng , Jiàng , Qiāng
    • Âm hán việt: Thương , Tương , Tướng
    • Nét bút:丶一丨ノフ丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LMNII (中一弓戈戈)
    • Bảng mã:U+5C06
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Pháp
    • Nét bút:丶丶一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EGI (水土戈)
    • Bảng mã:U+6CD5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+13 nét)
    • Pinyin: Jī , Jiāo , Jiào
    • Âm hán việt: Khích , Kích
    • Nét bút:丶丶一ノ丨フ一一丶一フノノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHSK (水竹尸大)
    • Bảng mã:U+6FC0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao