Đọc nhanh: 澳南沙锥 (áo na sa chuỳ). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Chim săn mồi Latham (Gallinago hardwickii).
澳南沙锥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Chim săn mồi Latham (Gallinago hardwickii)
(bird species of China) Latham's snipe (Gallinago hardwickii)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 澳南沙锥
- 长沙 、 黄沙 属于 越南
- Trường Sa, Hoàng Sa là của Việt Nam.
- 黄沙 , 长沙 属于 越南
- Hoàng Sa, Trường Sa thuộc về Việt Nam.
- 黄沙 , 长沙 属于 越南
- Hoàng Sa, Trường Sa là của Việt Nam.
- 两国 的 西南部 是 截然不同 的
- Phía tây nam của hai nước hoàn toàn khác biệt.
- 越南 对 黄沙 和 长沙 两座 群岛 拥有 无可争辩 的 主权
- Việt Nam có chủ quyền không thể tranh cãi đối với hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa.
- 三门峡 。 ( 在 河南 )
- Tam Môn Hiệp (ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc).
- 两个 小朋友 在 堆 沙子 玩
- Hai đứa trẻ nhỏ đang chơi đắp cát.
- 南部 有 很多 优良 的 沙滩
- Có rất nhiều bãi cát đẹp ở phía Nam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
沙›
澳›
锥›