Đọc nhanh: 尖阁列岛 (tiêm các liệt đảo). Ý nghĩa là: Quần đảo Senkaku (tên tiếng Nhật của quần đảo Điếu Ngư), còn được gọi là quần đảo Pinnacle.
尖阁列岛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quần đảo Senkaku (tên tiếng Nhật của quần đảo Điếu Ngư), còn được gọi là quần đảo Pinnacle
Senkaku Islands (Japanese name for Diaoyu Islands), also known as the Pinnacle Islands
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尖阁列岛
- 四 礵 列岛
- quần đảo Tứ Sương.
- 主 命令 摩西 告诉 以色列 人
- Đức Chúa Trời truyền cho Môi-se nói với dân Y-sơ-ra-ên
- 黎族 主要 生活 在 海南岛
- Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.
- 东海岛 是 广州湾 的 屏蔽
- đảo Đông Hải là bức thành che chở cho vịnh Quảng Châu.
- 亭台楼阁 , 罗列 山上
- đỉnh đài, lầu các la liệt trên núi.
- 中国 人 重视 亲属关系 和 辈分 排列
- Người Trung quốc rất coi trọng quan hệ thân thuộc và vai vế thứ bậc
- 不能 把 客观原因 与 主观原因 平列 起来 分析
- không thể phân tích ngang hàng giữa nguyên nhân khách quan và nguyên nhân chủ quan.
- 下列 事项 已 完成 , 请 确认
- Các mục dưới đây đã được hoàn thành, vui lòng xác nhận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
列›
尖›
岛›
阁›