Đọc nhanh: 潼关县 (đồng quan huyện). Ý nghĩa là: Quận Tongguan ở Weinan 渭南 , Thiểm Tây.
✪ 1. Quận Tongguan ở Weinan 渭南 , Thiểm Tây
Tongguan County in Weinan 渭南 [Wèi nán], Shaanxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潼关县
- 上级 机关
- cơ quan cấp trên.
- 不要 挑拨 我们 的 关系
- Đừng kích động mối quan hệ của chúng tôi.
- 黄道 十二 星座 与 占星术 有关
- Mười hai chòm sao liên quan đến chiêm tinh học.
- 专利法 跟 是否 故意 无关
- Ý định không liên quan đến luật bằng sáng chế.
- 不要 相信 他 的 机关
- Đừng tin vào mưu kế của anh ấy.
- 两人 的 关系 很深
- Quan hệ của hai người họ rất thắm thiết.
- 与 主题 无关 的 情节 , 就 应 割弃
- đối với những tình tiết không liên quan đến chủ đề, nên bỏ đi.
- 世界杯 吸引 了 全球 的 关注
- World Cup thu hút sự chú ý toàn cầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
关›
县›
潼›