Đọc nhanh: 澄迈县 (trừng mại huyện). Ý nghĩa là: Quận Chengmai, Hải Nam.
✪ 1. Quận Chengmai, Hải Nam
Chengmai County, Hainan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 澄迈县
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 他 搂 着 衣裳 , 迈着 大步 向前走
- anh ấy vén áo, sải chân đi về phía trước.
- 他 把 县委 的 指示 念 给 大家 听
- anh ấy đọc chỉ thị của huyện uỷ cho mọi người nghe.
- 黄澄澄 的 金质奖章
- huy chương vàng óng
- 他 年迈 体衰 , 行动不便
- Ông ấy tuổi cao sức yếu, đi lại khó khăn.
- 他 无法 赡养 年迈 的 父母
- Anh ấy không thể phụng dưỡng cha mẹ già.
- 他 是 县级 领导 干部
- Ông ấy là cán bộ lãnh đạo cấp huyện.
- 他 是 新 到 的 县座
- Anh ấy là huyện lệnh mới đến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
澄›
迈›