Đọc nhanh: 潴留 (trư lưu). Ý nghĩa là: bệnh ứ đọng dịch thể. Ví dụ : - 尿潴留 bệnh bí tiểu
潴留 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh ứ đọng dịch thể
医学上指液体聚集停留
- 尿潴留
- bệnh bí tiểu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潴留
- 交换 生 离校 时应 把 饭卡 交回 外 留学生 办公室
- Sinh viên trao đổi khi rời khỏi trường nên trả lại thẻ ăn cho Văn phòng sinh viên quốc tế.
- 尿潴留
- bệnh bí tiểu
- 目的 探讨 治疗 产后 尿潴留 的 方法
- Mục đích khám phá phương pháp điều trị bí tiểu sau sinh.
- 可 发生 排尿 困难 或 急性 尿潴留
- Khó đi tiểu hoặc bí tiểu cấp tính có thể xảy ra.
- 书店 送来 的 碑帖 我留 了 三本
- mấy quyển sách mẫu chữ do hiệu sách gửi biếu, tôi giữ lại ba quyển.
- 书写 时 留意 剔笔
- Khi viết chú ý nét hất này.
- 今年春节 在 家乡 逗留 了 一个 星期
- tết năm nay được ở nhà một tuần lễ.
- 临走前 , 她 给 我 留 了 地址
- Trước khi đi, cô ấy đã để lại địa chỉ cho tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
潴›
留›