zhū
volume volume

Từ hán việt: 【trư】

Đọc nhanh: (trư). Ý nghĩa là: cọc buộc gia súc.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cọc buộc gia súc

拴牲口的小木桩

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+11 nét)
    • Pinyin: Zhū
    • Âm hán việt: Trư
    • Nét bút:ノフノ一丨一ノ丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KAD (大日木)
    • Bảng mã:U+6A65
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp