Đọc nhanh: 潮解性 (triều giải tính). Ý nghĩa là: mê sảng.
潮解性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mê sảng
deliquescent
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潮解性
- 他捺住 性子 又 解释 了 一遍
- Anh ấy kiềm chế lại và giải thích thêm một lần nữa.
- 他 的 解释 比较 一般性
- Giải thích của anh ấy mang tính chất tổng quát.
- 这 人 性情 怪僻 , 行动 多有 乖谬 难解 之 处
- người này tính tình kỳ quái, có những hành động quái đản khó hiểu.
- 解决 事件 的 决定性 举措
- Quyết định các biện pháp giải quyết sự việc.
- 我们 需要 了解 材料 的 性质
- Chúng tôi cần hiểu tính chất của nguyên liệu.
- 我会 用 你 提供 的 信息 来 调查 , 以 确定 给 你 解封 的 可能性
- Tôi sẽ sử dụng thông tin bạn cung cấp để điều tra nhằm xác định khả năng bỏ chặn bạn.
- 与 性高潮 一样 脑内会 释出 内啡肽
- Endorphin có thể so sánh với cực khoái.
- 越来越 多 的 人 理解 同性恋
- Ngày càng có nhiều người hiểu về đồng tính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
潮›
解›