Đọc nhanh: 潮白 (triều bạch). Ý nghĩa là: đường hoa mai (sản xuất ở vùng Triều An, tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc).
潮白 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đường hoa mai (sản xuất ở vùng Triều An, tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc)
蔗糖的一种,颜色微黄,味很甜,颗粒小,产于广东潮安县一带
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潮白
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 潮水 冲 来 , 礁石 边上 迸起 乳白色 的 浪花
- thuỷ triều vỗ vào, trên mỏm đá bọt sóng trắng xoá tung bay
- 一说 他 就 明白 , 用不着 费话
- vừa nói anh ấy đã hiểu ngay, không cần phải nói nhiều.
- 用 白蜡 密封 瓶口 以防 药物 发潮 或 挥发
- dùng sáp bịt kín miệng chai đề phòng thuốc bị ẩm hoặc bị bay hơi.
- 一清二白
- vô cùng thanh bạch
- 上次 伊莉莎白 在 这 的 时候
- Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không
- 一连 下 了 好 几天 雨 , 墙壁 都 返潮 了
- mưa liên tiếp mấy ngày, tường đã phát ẩm.
- 大规模 的 农场 聚集 在 白人 的 所有权 之下 , 这 在 当时 是 一股 潮流
- Trang trại quy mô lớn tập trung dưới sự quản lý của người da trắng, đó là một xu hướng vào thời điểm đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
潮›
白›