潭腿 tán tuǐ
volume volume

Từ hán việt: 【đàm thối】

Đọc nhanh: 潭腿 (đàm thối). Ý nghĩa là: Tantui, một trường phái võ thuật quyền anh miền bắc.

Ý Nghĩa của "潭腿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

潭腿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tantui, một trường phái võ thuật quyền anh miền bắc

Tantui, a northern school of martial arts boxing

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潭腿

  • volume volume

    - 龙潭虎穴 lóngtánhǔxué

    - ao rồng hang cọp

  • volume volume

    - 事情 shìqing tài duō 拔不开 bábùkāi tuǐ

    - anh ấy nhiều việc quá, không dứt ra được.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn 骨折 gǔzhé le tuǐ

    - Anh ấy không cẩn thận bị gãy chân.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan dǒu tuǐ

    - Anh ấy thích rung chân.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan qiào tuǐ 上去 shǎngqù

    - Anh thích vểnh chân lên.

  • volume volume

    - 蹬腿 dēngtuǐ zuò jiù 起身 qǐshēn

    - nó ngồi duỗi chân ra thì đứng dậy.

  • volume volume

    - 听说 tīngshuō 哥哥 gēge 回来 huílai le 撒腿 sātuǐ jiù wǎng 家里 jiālǐ pǎo

    - hắn nghe nói anh trai trở về, ba chân bốn cẳng chạy ngay về nhà.

  • volume volume

    - 为了 wèile 项目 xiàngmù máng zhe 跑腿 pǎotuǐ

    - Anh ấy bận rộn chạy việc vì dự án.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+12 nét)
    • Pinyin: Dàn , Tán , Xún , Yǐn
    • Âm hán việt: Tầm , Đàm
    • Nét bút:丶丶一一丨フ丨丨一丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMWJ (水一田十)
    • Bảng mã:U+6F6D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin: Tuǐ
    • Âm hán việt: Thoái , Thối
    • Nét bút:ノフ一一フ一一フノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BYAV (月卜日女)
    • Bảng mã:U+817F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao