Đọc nhanh: 潭腿 (đàm thối). Ý nghĩa là: Tantui, một trường phái võ thuật quyền anh miền bắc.
潭腿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tantui, một trường phái võ thuật quyền anh miền bắc
Tantui, a northern school of martial arts boxing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潭腿
- 龙潭虎穴
- ao rồng hang cọp
- 他 事情 太 多 , 拔不开 腿
- anh ấy nhiều việc quá, không dứt ra được.
- 他 不 小心 骨折 了 腿
- Anh ấy không cẩn thận bị gãy chân.
- 他 喜欢 抖 腿
- Anh ấy thích rung chân.
- 他 喜欢 翘 腿 上去
- Anh thích vểnh chân lên.
- 他 一 蹬腿 坐 就 起身
- nó ngồi duỗi chân ra thì đứng dậy.
- 他 听说 哥哥 回来 了 , 撒腿 就 往 家里 跑
- hắn nghe nói anh trai trở về, ba chân bốn cẳng chạy ngay về nhà.
- 他 为了 项目 忙 着 跑腿
- Anh ấy bận rộn chạy việc vì dự án.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
潭›
腿›