潞城市 lù chéngshì
volume volume

Từ hán việt: 【lộ thành thị】

Đọc nhanh: 潞城市 (lộ thành thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Lucheng ở Changzhi 長治 | 长治 , Shanxi.

Ý Nghĩa của "潞城市" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Thành phố cấp quận Lucheng ở Changzhi 長治 | 长治 , Shanxi

Lucheng county level city in Changzhi 長治|长治 [Cháng zhì], Shanxi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潞城市

  • volume volume

    - 之前 zhīqián 这座 zhèzuò 城市 chéngshì 非常 fēicháng 安静 ānjìng

    - Trước đó, thành phố này rất yên tĩnh.

  • volume volume

    - cóng 小镇 xiǎozhèn 城市 chéngshì 搬迁 bānqiān

    - Anh ấy từ thị trấn nhỏ chuyển đến thành phố.

  • volume volume

    - 他们 tāmen cóng 城市 chéngshì bān dào 农村 nóngcūn

    - Họ di dời từ thành phố về nông thôn.

  • volume volume

    - zhù zài 城市 chéngshì de 东边 dōngbian

    - Anh ấy sống ở phía đông thành phố.

  • volume volume

    - 东边 dōngbian de 城市 chéngshì 非常 fēicháng 繁华 fánhuá

    - Thành phố ở phía đông rất náo nhiệt.

  • volume volume

    - 两座 liǎngzuò 城市 chéngshì 相距 xiāngjù 万里 wànlǐ

    - Hai thành phố cách nhau hàng ngàn dặm.

  • volume volume

    - 从前 cóngqián de 城市 chéngshì biàn le 很多 hěnduō

    - Thành phố ngày xưa đã thay đổi nhiều.

  • volume volume

    - 上海 shànghǎi shì 一个 yígè 飞速发展 fēisùfāzhǎn de 城市 chéngshì

    - Thượng Hải là thành phố có tốc độ phát triển thần tốc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin: Chéng , Jiǎn
    • Âm hán việt: Giàm , Thành
    • Nét bút:一丨一一ノフフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GIHS (土戈竹尸)
    • Bảng mã:U+57CE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:丶一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLB (卜中月)
    • Bảng mã:U+5E02
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lộ
    • Nét bút:丶丶一丨フ一丨一丨一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ERMR (水口一口)
    • Bảng mã:U+6F5E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình