Đọc nhanh: 潜水面罩 (tiềm thuỷ diện tráo). Ý nghĩa là: mặt nạ lặn.
潜水面罩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mặt nạ lặn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潜水面罩
- 他 到 那里 喝 一瓶 汽水 和 吃 一块 汉堡 面包
- Anh ta đến đó uống một chai nước giải khát và ăn một miếng bánh mì hamburger.
- 在 车 的 外面 发现 了 吸入 器 面罩
- Có một mặt nạ hít được phát hiện bên ngoài xe.
- 地面 有个 小 水洼
- Mặt đất có một vũng nước nhỏ.
- 在 汉普顿 斯戴 水肺 潜水 时死 的 度假胜地
- Lặn biển ở Hamptons.
- 和面 的 方法 很 简单 , 只要 把 水 和 在 面粉 里 就行了
- Phương pháp trộn bột rất đơn giản, chỉ cần đổ nước vào bột mì là xong.
- 小船 在 水面 上 飘摇
- Thuyền nhỏ lắc lư trên mặt nước.
- 他 喜欢 去 海边 潜水
- Anh ấy thích đi lặn ở biển.
- 他 可以 潜到 100 米 深 的 水中
- Anh ấy có thể lặn xuống nước sâu 100 mét.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
潜›
罩›
面›