Đọc nhanh: 潜水衣 (tiềm thuỷ y). Ý nghĩa là: áo lặn.
潜水衣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. áo lặn
潜水员在水面以下工作时穿的服装,包括衣服、鞋、帽三部分,不漏水,一般附有贮藏氧气的装置
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潜水衣
- 汗水 渗透 了 衣服
- Mồ hôi thấm vào quần áo.
- 潜水艇
- Tàu ngầm; tàu lặn.
- 在 汉普顿 斯戴 水肺 潜水 时死 的 度假胜地
- Lặn biển ở Hamptons.
- 我 第一次 体验 了 潜水
- Tôi lần đầu tiên trải nghiệm lặn biển.
- 他 喜欢 去 海边 潜水
- Anh ấy thích đi lặn ở biển.
- 他 可以 潜到 100 米 深 的 水中
- Anh ấy có thể lặn xuống nước sâu 100 mét.
- 每人 一件 救生衣 , 还有 一把 滑水 桨板
- Mỗi người 1 áo phao và một mái chèo đứng
- 投入 供 人 跳水 或 潜水 的 地方 或 地区 , 如 游泳池
- Nơi hoặc khu vực dành cho việc nhảy múa hoặc lặn xuống nước, như bể bơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
潜›
衣›