Đọc nhanh: 潜水用脚蹼 (tiềm thuỷ dụng cước phốc). Ý nghĩa là: Chân vịt dùng để lặn.
潜水用脚蹼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chân vịt dùng để lặn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潜水用脚蹼
- 他 用 开水 吞服 药丸
- Anh ta uống viên thuốc bằng nước sôi.
- 他 用书 垫 桌脚
- Anh ấy dùng sách kê chân bàn.
- 他 用 竹筒 装水
- Anh ấy dùng ống tre để chứa nước.
- 他 正在 用泵 抽水
- Anh ấy đang bơm nước.
- 一盆 水 足够 用 了
- Một chậu nước đủ dùng rồi.
- 不怕 天气 再 冷 , 他 也 要 用 冷水 洗脸
- cho dù trời rét đến đâu, anh ta cũng rửa mặt bằng nước lạnh
- 他 可以 潜到 100 米 深 的 水中
- Anh ấy có thể lặn xuống nước sâu 100 mét.
- 中级 水平 的 学生 能够 理解 并 使用 复杂 的 句子
- Học sinh ở trình độ trung cấp có thể hiểu và sử dụng các câu phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
潜›
用›
脚›
蹼›