潜水区 qiánshuǐ qū
volume volume

Từ hán việt: 【tiềm thuỷ khu】

Đọc nhanh: 潜水区 (tiềm thuỷ khu). Ý nghĩa là: Khu vực lặn.

Ý Nghĩa của "潜水区" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

潜水区 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Khu vực lặn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潜水区

  • volume volume

    - 低洼地区 dīwādìqū 由于 yóuyú 雨水 yǔshuǐ 无法 wúfǎ 宣泄 xuānxiè 往往 wǎngwǎng 造成 zàochéng 内涝 nèilào

    - vùng đất thấp vì nước mưa không tháo đi đâu được, thường thường gây ra ngập úng.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 相识 xiāngshí 退休 tuìxiū 社区 shèqū de 水中 shuǐzhōng 有氧 yǒuyǎng 运动 yùndòng

    - Chúng tôi gặp nhau trong môn thể dục nhịp điệu dưới nước tại cộng đồng hưu trí.

  • volume volume

    - 第一次 dìyīcì 体验 tǐyàn le 潜水 qiánshuǐ

    - Tôi lần đầu tiên trải nghiệm lặn biển.

  • volume volume

    - 水库 shuǐkù 修好 xiūhǎo hòu 受益 shòuyì 地区 dìqū 很大 hěndà

    - sau khi hồ chứa nước được xây dựng xong, khu vực này có rất nhiều ích lợi.

  • volume volume

    - 潜水艇 qiánshuǐtǐng 可以 kěyǐ zài 海底 hǎidǐ 潜行 qiánxíng

    - tàu ngầm có thể lặn dưới đáy biển.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 海边 hǎibiān 潜水 qiánshuǐ

    - Anh ấy thích đi lặn ở biển.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ 潜到 qiándào 100 shēn de 水中 shuǐzhōng

    - Anh ấy có thể lặn xuống nước sâu 100 mét.

  • volume volume

    - 投入 tóurù gōng rén 跳水 tiàoshuǐ huò 潜水 qiánshuǐ de 地方 dìfāng huò 地区 dìqū 游泳池 yóuyǒngchí

    - Nơi hoặc khu vực dành cho việc nhảy múa hoặc lặn xuống nước, như bể bơi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hễ 匸 (+2 nét)
    • Pinyin: ōu , Qū
    • Âm hán việt: Khu , Âu
    • Nét bút:一ノ丶フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SK (尸大)
    • Bảng mã:U+533A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+0 nét)
    • Pinyin: Shuǐ
    • Âm hán việt: Thuỷ
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:E (水)
    • Bảng mã:U+6C34
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+12 nét)
    • Pinyin: Qián
    • Âm hán việt: Tiềm
    • Nét bút:丶丶一一一ノ丶一一ノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EQOA (水手人日)
    • Bảng mã:U+6F5C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao