Đọc nhanh: 潜势 (tiềm thế). Ý nghĩa là: tiềm thế; thế lực ngầm.
潜势 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiềm thế; thế lực ngầm
潜伏的势力
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潜势
- 云势 变幻莫测
- Thế mây thay đổi khó lường.
- 含意 ; 暗流 ; 内在 性质 隐含 的 或 含蓄 的 倾向 或 意义 ; 潜在 势力
- Hàm ý; Dòng chảy tiềm tàng; Xu hướng hoặc ý nghĩa ngầm đang ẩn chứa trong tính chất bên trong; Tiềm năng tiềm ẩn.
- 人口 呈 老龄化 趋势
- Dân số có xu hướng già hóa.
- 事业 发展 势 勃兴
- Sự nghiệp phát triển với thế mạnh.
- 黄河 中下游 地势 平缓
- địa thế trung hạ du sông Hoàng Hà bằng phẳng.
- 人人 动脑 , 大挖 生产潜力
- Người người động não, ra sức khai thác tiềm năng trong sản xuất.
- 交通警 打手势 指挥 车辆
- Cảnh sát giao thông dùng tay ra hiệu chỉ huy xe cộ.
- 严密 注视 形势 的 发展
- theo dõi chặt chẽ sự phát triển của tình hình
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
势›
潜›