Đọc nhanh: 潜力股 (tiềm lực cổ). Ý nghĩa là: (hình) ai đó có triển vọng tốt, cổ phiếu có tiềm năng tăng giá trị.
潜力股 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (hình) ai đó có triển vọng tốt
(fig.) sb with good prospects
✪ 2. cổ phiếu có tiềm năng tăng giá trị
stock that has potential to increase in value
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潜力股
- 含意 ; 暗流 ; 内在 性质 隐含 的 或 含蓄 的 倾向 或 意义 ; 潜在 势力
- Hàm ý; Dòng chảy tiềm tàng; Xu hướng hoặc ý nghĩa ngầm đang ẩn chứa trong tính chất bên trong; Tiềm năng tiềm ẩn.
- 压力 激发 人 的 所有 潜能
- Áp lực khơi dậy tất cả tiềm năng con người.
- 人人 动脑 , 大挖 生产潜力
- Người người động não, ra sức khai thác tiềm năng trong sản xuất.
- 可以 看出 你 很 有 潜力
- Dễ dàng nhận thấy tiềm năng.
- 她 的 梦想 有着 巨大 潜力
- Ước mơ của cô ấy có tiềm năng to lớn.
- 我们 要 努力 挖潜
- Chúng ta phải nỗ lực khai thác tiềm năng.
- 从 现状 看 , 这个 项目 有 很大 的 潜力
- Từ hiện trạng, dự án này có tiềm năng lớn.
- 他 发掘 了 自己 的 潜力
- Anh ấy đã phát hiện ra tiềm năng của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
潜›
股›