Đọc nhanh: 潜育土 (tiềm dục thổ). Ý nghĩa là: Gleyosols (Phân loại đất Trung Quốc).
潜育土 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gleyosols (Phân loại đất Trung Quốc)
Gleyosols (Chinese Soil Taxonomy)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潜育土
- 人们 通常 土葬 他们 的 亲人
- Mọi người thường địa táng người thân của họ.
- 人们 潮水般 拥进 体育场
- người dân tràn vào sân vận động.
- 这片 土地 孕育 了 无数 豪杰
- Mảnh đất này đã nuôi dưỡng vô số hào kiệt.
- 植物 的 根 在 土壤 中 发育
- Rễ của cây lớn lên trong đất.
- 有些 昆虫 的 卵 潜伏 在 土内 越冬
- một số côn trùng ủ trứng dưới đất để qua mùa đông.
- 买卖 烟土 是 犯法
- Mua bán thuốc phiện là phạm pháp.
- 人人 动脑 , 大挖 生产潜力
- Người người động não, ra sức khai thác tiềm năng trong sản xuất.
- 为人处世 的 30 条 潜规则
- 30 quy tắc ứng xử "ngầm" .
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
土›
潜›
育›