Đọc nhanh: 潆绕 (uynh nhiễu). Ý nghĩa là: nước chảy quanh. Ví dụ : - 清溪潆绕 khe nước trong chảy quanh co.
潆绕 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nước chảy quanh
水流环绕
- 清溪 潆绕
- khe nước trong chảy quanh co.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潆绕
- 清溪 潆绕
- khe nước trong chảy quanh co.
- 队伍 绕场 一 帀
- Đội ngũ đi quanh sân một vòng.
- 余音缭绕
- dư âm còn văng vẳng đâu đây.
- 你 简单 地 说 吧 , 别净 绕脖子
- anh nói đơn giản thôi, đừng vòng vo nữa.
- 他 尽 说些 绕脖子 的话
- anh ấy toàn nói những lời rắc rối.
- 修路 期间 , 居民 需 绕行
- Khi sửa đường người dân phải đi vòng.
- 全厂 职工 围绕 着 当前 生产 问题 提出 很多 革新 建议
- cán bộ công nhân toàn nhà máy nêu ra nhiều đề nghị cải tiến xoay quanh vấn đề sản xuất hiện nay.
- 公路 干线 遭水 淹没 , 我们 只得 择 乡间 小径 绕行
- Đường cao tốc bị ngập nước, chúng tôi buộc phải lựa chọn đi qua những con đường nhỏ trong nông thôn để điều hướng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
潆›
绕›