Đọc nhanh: 漳浦县 (chương phố huyện). Ý nghĩa là: Quận Zhangpu ở Zhangzhou 漳州 , Phúc Kiến.
✪ 1. Quận Zhangpu ở Zhangzhou 漳州 , Phúc Kiến
Zhangpu county in Zhangzhou 漳州 [Zhāng zhōu], Fujian
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 漳浦县
- 黄浦江 在 吴淞口 与 长江 会合
- Sông Hoàng Phố hợp với Trường Giang tại Ngô Tùng Khẩu.
- 俄狄浦斯 王子 刚刚 授予 我 进入
- Hoàng tử Oedipus vừa cấp cho tôi quyền truy cập
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 利物浦队 因 对方 一 队员 用手 触球 而 得到 一个 罚球
- Liverpool được nhận một quả penalty sau khi một cầu thủ đối phương sử dụng tay chạm bóng.
- 修 县志
- viết huyện ký
- 公路 特指 连结 城市 、 县镇 的 公用 道路
- Đường cao tốc đặc biệt chỉ đường công cộng nối liền các thành phố và huyện xã.
- 他 是 新 到 的 县座
- Anh ấy là huyện lệnh mới đến.
- 到 高平省 旅游 一定 要 去 重庆 县
- Đến Cao Bằng du lịch nhất định phải đi huyện Trùng Khánh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
浦›
漳›