漠漠 mòmò
volume volume

Từ hán việt: 【mạc mạc】

Đọc nhanh: 漠漠 (mạc mạc). Ý nghĩa là: dày đặc (mây mù), vắng vẻ; tĩnh mịch. Ví dụ : - 湖面升起一层漠漠的烟雾。 một lớp sương mù dày đặc bao phủ trên mặt hồ.. - 远处是漠漠的平原。 xa xa là một vùng đồng bằng mênh mông tĩnh mịch.

Ý Nghĩa của "漠漠" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

漠漠 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. dày đặc (mây mù)

云烟密布的样子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 湖面 húmiàn 升起 shēngqǐ 一层 yīcéng 漠漠 mòmò de 烟雾 yānwù

    - một lớp sương mù dày đặc bao phủ trên mặt hồ.

✪ 2. vắng vẻ; tĩnh mịch

广漠而沉寂

Ví dụ:
  • volume volume

    - 远处 yuǎnchù shì 漠漠 mòmò de 平原 píngyuán

    - xa xa là một vùng đồng bằng mênh mông tĩnh mịch.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 漠漠

  • volume volume

    - 哥哥 gēge duì 妹妹 mèimei hěn 冷漠 lěngmò

    - Anh trai rất lạnh lùng với em gái.

  • volume volume

    - 反应 fǎnyìng 淡漠 dànmò

    - phản ứng lạnh nhạt

  • volume volume

    - biàn 荒漠 huāngmò wèi 绿洲 lǜzhōu

    - biến hoang mạc thành vùng đất màu mỡ.

  • volume volume

    - zài 茫茫 mángmáng de 沙漠 shāmò 没有 méiyǒu 人烟 rényān

    - Trong sa mạc bao la không có một bóng người.

  • volume volume

    - 冷漠 lěngmò de 态度 tàidù

    - Thái độ lạnh nhạt.

  • volume volume

    - 骏马奔驰 jùnmǎbēnchí zài 辽阔 liáokuò de 沙漠 shāmò shàng

    - Con ngựa phi nhanh trên sa mạc rộng lớn.

  • volume volume

    - zài 沙漠 shāmò 地区 dìqū 常常 chángcháng 可以 kěyǐ 看到 kàndào 一些 yīxiē 奇特 qítè de 景象 jǐngxiàng

    - Ở vùng sa mạc, có thể nhìn thấy những cảnh tượng lạ lùng.

  • volume volume

    - zài 沙漠 shāmò zhōng 我们 wǒmen 看见 kànjiàn le 一匹 yìpǐ 骆驼 luòtuó

    - Ở trong sa mạc, chúng tôi đã nhìn thấy một con lạc đà.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mạc
    • Nét bút:丶丶一一丨丨丨フ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ETAK (水廿日大)
    • Bảng mã:U+6F20
    • Tần suất sử dụng:Cao