Đọc nhanh: 演空心菜 (diễn không tâm thái). Ý nghĩa là: rau muống luộc.
演空心菜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rau muống luộc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 演空心菜
- 他 仰望 星空 , 心情 宁静
- Anh ấy ngước lên bầu trời sao, tâm trạng bình yên.
- 大白菜 空心 了
- cây cải này bị rỗng ruột rồi.
- 心星 位于 夜空 正中
- Sao Tâm nằm ở giữa bầu trời đêm.
- 这种 植物 叫做 空心菜
- Loại thực vật này gọi là rau muống.
- 一 心想 自编 自导自演 自 拍电影
- Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim
- 太空 跑步 是 历史 上 激动人心 的 时刻
- Cuộc đua không gian là một thời kỳ thú vị trong lịch sử.
- 她 感到 心灵 空虚
- Cô cảm thấy trong lòng trống rỗng.
- 他 感到 内心 空虚
- Anh ấy cảm thấy trống rỗng trong lòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
演›
空›
菜›