Đọc nhanh: 演庆 (diễn khánh). Ý nghĩa là: Diễn Khánh (thuộc tỉnh Khánh Hoà).
演庆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Diễn Khánh (thuộc tỉnh Khánh Hoà)
越南地名属于庆和省份
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 演庆
- 乐团 在 演奏 交响曲
- Dàn nhạc đang biểu diễn giao hưởng.
- 争论 演变成 了 公开 的 论战
- Cuộc tranh luận đã biến thành cuộc chiến lý thuyết công khai.
- 主题 演讲时 不准 带 配偶
- Bài phát biểu quan trọng không dành cho vợ chồng.
- 高跷 表演 开始
- Màn biểu diễn cà kheo bắt đầu.
- 丑角 表演 很 有趣
- Vai hề biểu diễn rất thú vị.
- 人们 在 演唱会 上 拥挤
- Mọi người chen chúc tại buổi hòa nhạc.
- 国庆 楼市 上演 东成西就
- Tiết mục biểu diễn tỏng ngày quốc khánh diễn ra thanh công về mọi mặt.
- 人们 喜庆 丰收 节
- Mọi người ăn mừng mùa hội thu hoạch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
庆›
演›