Đọc nhanh: 漏锅 (lậu oa). Ý nghĩa là: chao, nồi bị rò rỉ, sàng.
漏锅 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. chao
colander
✪ 2. nồi bị rò rỉ
leaky pot
✪ 3. sàng
sieve
✪ 4. lưới lọc
strainer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 漏锅
- 今天 适宜 吃火锅
- Hôm nay thích hợp ăn lẩu.
- 乱 成 一锅粥
- rối tinh rối mù
- 不法 商人 逃税 、 漏税
- những người kinh doanh bất hợp pháp trốn thuế, lậu thuế.
- 为啥 让 我 背黑锅 ?
- Mắc gì bắt tôi nhận tội thay?
- 麻辣 香锅 在 夏季 的 流行 也 就 不足为奇 了
- Không có gì ngạc nhiên khi lẩu chua cay được ưa chuộng vào mùa hè
- 他 一个 人 吃 了 一顿 火锅
- Mình anh ta đánh chén hết một nồi lẩu.
- 丝瓜络 可以 擦洗 锅碗
- Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.
- 中午 你 想 吃 啥 ? 我们 可以 去 吃火锅
- Trưa nay bạn muốn ăn gì? Chúng ta có thể đi ăn lẩu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
漏›
锅›