锢漏锅 gù lou guō
volume volume

Từ hán việt: 【cố lậu oa】

Đọc nhanh: 锢漏锅 (cố lậu oa). Ý nghĩa là: nghệ nhân sửa chậu bị rò rỉ, thợ làm móng.

Ý Nghĩa của "锢漏锅" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

锢漏锅 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nghệ nhân sửa chậu bị rò rỉ

artisan who fixes leaky pots

✪ 2. thợ làm móng

tinker

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锢漏锅

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 适宜 shìyí 吃火锅 chīhuǒguō

    - Hôm nay thích hợp ăn lẩu.

  • volume volume

    - 露锅 lùguō

    - hàn nồi

  • volume volume

    - luàn chéng 一锅粥 yīguōzhōu

    - rối tinh rối mù

  • volume volume

    - 不法 bùfǎ 商人 shāngrén 逃税 táoshuì 漏税 lòushuì

    - những người kinh doanh bất hợp pháp trốn thuế, lậu thuế.

  • volume volume

    - 为啥 wèishá ràng 背黑锅 bēihēiguō

    - Mắc gì bắt tôi nhận tội thay?

  • volume volume

    - 麻辣 málà 香锅 xiāngguō zài 夏季 xiàjì de 流行 liúxíng jiù 不足为奇 bùzúwéiqí le

    - Không có gì ngạc nhiên khi lẩu chua cay được ưa chuộng vào mùa hè

  • volume volume

    - 丝瓜络 sīguāluò 可以 kěyǐ 擦洗 cāxǐ 锅碗 guōwǎn

    - Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.

  • - 中午 zhōngwǔ xiǎng chī shá 我们 wǒmen 可以 kěyǐ 吃火锅 chīhuǒguō

    - Trưa nay bạn muốn ăn gì? Chúng ta có thể đi ăn lẩu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+11 nét)
    • Pinyin: Lóu , Lòu
    • Âm hán việt: Lâu , Lậu
    • Nét bút:丶丶一フ一ノ一丨フ丨丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ESMB (水尸一月)
    • Bảng mã:U+6F0F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Guō
    • Âm hán việt: Oa
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CROB (金口人月)
    • Bảng mã:U+9505
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cố
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ一丨丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XCWJR (重金田十口)
    • Bảng mã:U+9522
    • Tần suất sử dụng:Trung bình