演活 yǎn huó
volume volume

Từ hán việt: 【diễn hoạt】

Đọc nhanh: 演活 (diễn hoạt). Ý nghĩa là: (của một diễn viên) để đưa (nhân vật của một người) vào cuộc sống, hành động xuất sắc.

Ý Nghĩa của "演活" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

演活 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. (của một diễn viên) để đưa (nhân vật của một người) vào cuộc sống

(of an actor) to bring (one's character) to life

✪ 2. hành động xuất sắc

to act brilliantly

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 演活

  • volume volume

    - xià 农村 nóngcūn 体验生活 tǐyànshēnghuó

    - Xuống nông thôn trải nghiệm cuộc sống.

  • volume volume

    - 上台 shàngtái 表演 biǎoyǎn

    - lên sân khấu biểu diễn.

  • volume volume

    - shì 活力 huólì 四射 sìshè de 演讲 yǎnjiǎng jiā

    - Anh ấy là một diễn giả rất năng động.

  • volume volume

    - zhǐ 生产 shēngchǎn 发展 fāzhǎn le 生活 shēnghuó 改善 gǎishàn le

    - không chỉ sản xuất phát triển mà cuộc sống cũng được cải thiện

  • volume volume

    - 一家 yījiā de 生活 shēnghuó yóu 支撑 zhīchēng

    - Cả gia đình do anh ấy chèo chống.

  • volume volume

    - xià 星期一 xīngqīyī 就要 jiùyào 演出 yǎnchū le 咱们 zánmen 得紧 déjǐn zhe liàn

    - thứ hai tuần tới biểu diễn, chúng ta phải luyện tập gấp rút.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 人物 rénwù 演活 yǎnhuó le

    - Cô ấy diễn nhân vật này sinh động

  • volume volume

    - shì 一个 yígè zhǎo 不到 búdào 活干 huógàn de 演员 yǎnyuán zhù zài 合租 hézū de 房子 fángzi

    - Anh ấy là một diễn viên không tìm được việc và sống ở nhà chung.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Guō , Huó
    • Âm hán việt: Hoạt , Quạt
    • Nét bút:丶丶一ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHJR (水竹十口)
    • Bảng mã:U+6D3B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+11 nét)
    • Pinyin: Yǎn , Yàn
    • Âm hán việt: Diễn
    • Nét bút:丶丶一丶丶フ一丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EJMC (水十一金)
    • Bảng mã:U+6F14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao