Đọc nhanh: 漏卮 (lậu chi). Ý nghĩa là: bình rượu bị rò (ví với việc làm thiệt quyền lợi của nhà nước).
漏卮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bình rượu bị rò (ví với việc làm thiệt quyền lợi của nhà nước)
有漏洞的盛酒器比喻国家利益外溢的漏洞
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 漏卮
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他 这人 真的 很漏 啊
- Anh ấy thực sự rất gà ạ.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 马桶 水箱 有点 漏水
- Bể nước của bồn cầu bị rò rỉ.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 以漏 判断 时辰
- Dùng đồng hồ nước để phán đoán giờ.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 漏 卮
- vò rượu bị rò (ví với sự sơ hở làm lợi ích của nhà nước bị tổn thất).
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他 的 漏病 挺 严重
- Bệnh lậu của anh ấy khá nghiêm trọng.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 化学品 泄漏 污染 了 土壤
- Rò rỉ hóa chất đã làm ô nhiễm đất.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 你 写 的 这句 话 脱漏 了 一个 词
- Câu này bạn viết sót một từ.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 你好 , 我 浴室 的 水管 正在 漏水
- Xin chào, đường ống nước phòng tắm của tôi bị rò rỉ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卮›
漏›