Đọc nhanh: 漂鹬 (phiêu duật). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) bọ rùa lang thang (Tringa incana).
漂鹬 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) bọ rùa lang thang (Tringa incana)
(bird species of China) wandering tattler (Tringa incana)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 漂鹬
- 他 每天 都 打扮 得 漂漂亮亮 的
- Mỗi ngày cô ấy đều trang điểm rất xinh đẹp.
- 他们 今天 打 了 一个 漂亮仗
- Hôm nay họ đã đánh một trận bóng rất tuyệt vời.
- 他 有 一匹 漂亮 的 坐骑
- Anh ấy có một con ngựa đẹp.
- 他 的 对象 很漂亮
- Người yêu anh ấy rất xinh.
- 麦克 的 普通话 说 得 很漂亮
- Tiếng phổ thông của Maike nói nghe rất hay.
- 他 的 印把子 很漂亮
- Con dấu của anh ấy rất đẹp.
- 他 的 情人 很漂亮
- Người tình của anh ấy rất đẹp.
- 他 有 一对 漂亮 的 珏
- Anh ấy có một đôi ngọc đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
漂›
鹬›