Đọc nhanh: 灰尾漂鹬 (hôi vĩ phiêu duật). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) mèo đuôi xám (Tringa brevipes).
灰尾漂鹬 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) mèo đuôi xám (Tringa brevipes)
(bird species of China) grey-tailed tattler (Tringa brevipes)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灰尾漂鹬
- 买 了 个 漂亮 墩子
- Mua một chiếc đôn xinh đẹp.
- 鼠尾草 还 没有 熄灭
- Hiền nhân vẫn cháy.
- 与 她 相比 , 你 更 漂亮
- So với cô ấy, bạn đẹp hơn.
- 今天 比赛 , 小王 打 得 很漂亮
- Trận đánh ngày hôm nay, tiểu Vương chơi rất đỉnh.
- 人生在世 , 应当 这样 , 在 芳香 别人 的 同时 漂亮 自己
- người sống trên đời, nên thế này, tặng người hoa hồng tay vẫn vương hương
- 事情 不多 了 , 马上 就 可以 煞尾
- việc không còn bao nhiêu nữa, có thể kết thúc ngay được.
- 二房 的 花园 非常 漂亮
- Vườn hoa của vợ hai rất đẹp.
- 今年 我们 栽种 了 许多 漂亮 的 玫瑰
- Năm nay chúng tôi chúng rất nhiều bông hoa hồng xinh đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尾›
漂›
灰›
鹬›