Đọc nhanh: 漂石 (phiêu thạch). Ý nghĩa là: đá ô.
漂石 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đá ô
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 漂石
- 井口 滋出 石油
- Miệng giếng phun ra dầu thô.
- 亲冒矢石
- dấn thân trong làn tên mũi đạn.
- 石榴花 很漂亮
- Hoa lựu rất đẹp.
- 今天 比赛 , 小王 打 得 很漂亮
- Trận đánh ngày hôm nay, tiểu Vương chơi rất đỉnh.
- 也许 只是 颗 肾结石
- Có thể đó chỉ là một viên sỏi thận.
- 这 条 钻石项链 很漂亮
- Dây chuyền kim cương này rất đẹp.
- 这颗 钻石 很漂亮
- Viên kim cương này rất đẹp.
- 今年 我们 栽种 了 许多 漂亮 的 玫瑰
- Năm nay chúng tôi chúng rất nhiều bông hoa hồng xinh đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
漂›
石›