Đọc nhanh: 漂洗钮 (phiêu tẩy nữu). Ý nghĩa là: Nút giặt vò.
漂洗钮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nút giặt vò
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 漂洗钮
- 这个 洗 很漂亮
- Cái chậu này rất đẹp.
- 今天 比赛 , 小王 打 得 很漂亮
- Trận đánh ngày hôm nay, tiểu Vương chơi rất đỉnh.
- 人生在世 , 应当 这样 , 在 芳香 别人 的 同时 漂亮 自己
- người sống trên đời, nên thế này, tặng người hoa hồng tay vẫn vương hương
- 漂洗 后 , 衣服 更加 干净
- Sau khi giặt, áo sẽ sạch hơn.
- 那个 盒子 的 钮 很漂亮
- Nút của chiếc hộp đó rất đẹp.
- 今天 放学 回家 我 不光 要 洗衣服 还要 煮饭
- Hôm nay tôi đi học về, tôi không những phải giặt đồ mà còn phải nấu ăn.
- 我 需要 漂洗 这件 衣服
- Tôi cần giặt chiếc áo này.
- 丝瓜络 可以 擦洗 锅碗
- Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
洗›
漂›
钮›