Đọc nhanh: 漆皮鞋 (tất bì hài). Ý nghĩa là: Giày da sơn, giày da đánh bóng.
漆皮鞋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giày da sơn, giày da đánh bóng
漆皮是把表面加工成光亮坚固的皮革,就是在皮上或者皮革上喷一层漆·看上去光泽很亮,是一种具有强烈表面效果和风格特征的服饰材料,皮子很亮,表面上很光滑,像刷过油漆的感觉,比较适合正式场合。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 漆皮鞋
- 优质 皮鞋
- Giày da có chất lượng tốt.
- 大 号 皮鞋
- giày số lớn
- 橐 橐 的 皮鞋 声
- tiếng giày da lộp cộp.
- 我 买 了 一双 皮鞋
- Tôi đã mua một đôi giày da.
- 这 双 皮鞋 很 精致
- Đôi giày da này rất tinh xảo.
- 我 爸爸 在 皮鞋厂 工作
- Bố tôi làm việc ở xưởng giày da.
- 他 穿着 一双 黑 皮鞋
- Anh ta đang đeo đôi dày da đen.
- 我 穿着 新 的 麂皮 乐福鞋 呢
- Tôi đang đi một đôi giày lười da lộn mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
漆›
皮›
鞋›