滴胶 dī jiāo
volume volume

Từ hán việt: 【tích giao】

Đọc nhanh: 滴胶 (tích giao). Ý nghĩa là: Biển Epoxy.

Ý Nghĩa của "滴胶" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

滴胶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Biển Epoxy

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滴胶

  • volume volume

    - 鹿角胶 lùjiǎojiāo

    - cao lộc.

  • volume volume

    - 再生 zàishēng 橡胶 xiàngjiāo

    - cao su tái chế

  • volume volume

    - yǒu 胶带 jiāodài ma

    - Bạn có dải băng không?

  • volume volume

    - 应该 yīnggāi yòng 强力胶 qiánglìjiāo shuǐ

    - Đoán rằng bạn nên sử dụng superglue.

  • volume volume

    - lèi hàn wǎng xià 直滴 zhídī

    - Anh ấy mệt đến nỗi mồ hôi nhỏ giọt.

  • volume volume

    - 最好 zuìhǎo gěi 电线 diànxiàn guǒ shàng 绝缘胶布 juéyuánjiāobù

    - Bạn nên bọc băng cách điện vào dây điện.

  • volume volume

    - yòng de 胶卷 jiāojuǎn 感光度 gǎnguāngdù shì 多少 duōshǎo

    - Bạn dùng bộ phim có độ nhạy là bao nhiêu?

  • volume volume

    - 听到 tīngdào 上面 shàngmiàn 发出 fāchū de 滴答声 dīdashēng le ma

    - Bạn có nghe thấy tiếng tích tắc nhỏ ở đó không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Chích , Trích , Tích
    • Nét bút:丶丶一丶一丶ノ丨フ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYCB (水卜金月)
    • Bảng mã:U+6EF4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiāo , Jiǎo , Xiáo
    • Âm hán việt: Giao
    • Nét bút:ノフ一一丶一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BYCK (月卜金大)
    • Bảng mã:U+80F6
    • Tần suất sử dụng:Cao