Đọc nhanh: 滴溜溜的 (tích lựu lựu đích). Ý nghĩa là: cuộn chảy.
滴溜溜的 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cuộn chảy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滴溜溜的
- 滴溜儿 滚圆
- tròn xoe
- 尖溜溜 的 嗓子
- giọng lanh lảnh.
- 屋子 多年 没 粉刷 , 灰溜溜 的
- ngôi nhà nhiều năm không quét vôi, trông xám xịt.
- 眼睛 滴溜溜 地直 打转
- mắt hau háu đảo đi đảo lại.
- 溜光 的 鹅卵石
- đá cuội bóng lộn.
- 直溜溜 的 大马路
- con đường thẳng tắp.
- 孩子 们 脱得 光溜溜 的 在 河里 洗澡
- Bọn trẻ con trần truồng tắm sông.
- 屋顶 上 的 溜 很 急
- Nước mưa từ mái nhà chảy rất nhanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
溜›
滴›
的›