部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【】
Đọc nhanh: 䃅 Ý nghĩa là: Đê (dùng làm tên người, Kim Nhật Đê, tên người thời Hán, Trung Quốc).
䃅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đê (dùng làm tên người, Kim Nhật Đê, tên người thời Hán, Trung Quốc)
用于人名,金日磾,汉代人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 䃅