Đọc nhanh: 滴定管 (tích định quản). Ý nghĩa là: ống buret (Anh: burette).
滴定管 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ống buret (Anh: burette)
化学容量分析用的细长玻璃管,有刻度,下端有活拴
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滴定管
- 定额管理
- quản lý định mức
- 赶快 堵塞 住 管道 的 漏洞 , 一滴 油 也 不让 流失
- Hãy nhanh chóng bịt các kẽ hở trong đường ống, để không bị thất thoát một giọt dầu.
- 主管 决定 项目 的 方向
- Chủ quản xác định hướng đi của dự án.
- 主管部门 要 定期 对 企业 进行 考评
- cơ quan chủ quản phải định kỳ tiến hành kiểm tra đánh giá các doanh nghiệp.
- 主管 会 定期检查 进度
- Chủ quản sẽ kiểm tra tiến độ thường xuyên.
- 公司 决定 加强 管理
- Công ty quyết định tăng cường quản lý.
- 部门 预算 改革 的 一项 主要 内容 就是 基本 支出 的 定员 定额管理
- Một trong những nội dung chính của cải cách ngân sách cấp sở là quản lý hạn ngạch định mức nhân viên biên chế.
- 你 有 什么 困难 尽管 说 , 我们 一定 帮助 你 解决
- Anh có khó khăn gì cứ nói, chúng tôi nhất định sẽ giúp anh giải quyết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
定›
滴›
管›