Đọc nhanh: 滴哒 (tích đát). Ý nghĩa là: rích rích.
滴哒 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rích rích
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滴哒
- 她 对 宝宝 说 : 么 么 哒 !
- Cô ấy nói với em bé: "Mwah!"
- 垂涎欲滴
- thèm nhỏ dãi.
- 她 能言善辩 , 说出 的话 滴水不漏
- cô ấy nói rất hợp lý, lời nói trôi chảy.
- 哒 咩 是 日语 口语 不行 不许 的 谐音
- "哒咩" là một từ đồng âm không được phép sử dụng trong tiếng Nhật
- 娇滴滴 的 声音
- giọng nói nũng nịu.
- 她 看着 雨滴 落下
- Cô nhìn những hạt mưa rơi.
- 她 收集 了 点滴 的 信息
- Cô ấy thu thập thông tin nhỏ.
- 颜玉 几天 滴水 不进 , 不 与 任何人 说话
- Diêm Vũ mấy ngày nay bệnh nặng, không nói chuyện với ai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哒›
滴›