淌下 tǎng xià
volume volume

Từ hán việt: 【thảng hạ】

Đọc nhanh: 淌下 (thảng hạ). Ý nghĩa là: để nhỏ giọt, rơi nước mắt, nhỏ giọt xuống.

Ý Nghĩa của "淌下" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

淌下 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. để nhỏ giọt

to let drip

✪ 2. rơi nước mắt

to shed (tears)

✪ 3. nhỏ giọt xuống

to trickle down

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淌下

  • volume volume

    - 黯然泪下 ànránlèixià

    - ủ ê sa lệ

  • volume volume

    - 一家人 yījiārén fēn zài 两下 liǎngxià zhù

    - người trong một gia đình phân ra ở hai nơi.

  • volume volume

    - 一年 yīnián 下来 xiàlai 进步 jìnbù le 很多 hěnduō

    - Một năm qua, anh ấy tiến bộ rất nhiều.

  • volume volume

    - 汗珠子 hànzhūzi 顺着 shùnzhe 脸颊 liǎnjiá 直往 zhíwǎng xià tǎng

    - Những giọt mồ hôi chảy dài trên đôi má.

  • volume volume

    - 坐下 zuòxia lái jiù 打瞌睡 dǎkēshuì

    - Vừa ngồi xuống liền ngủ gà ngủ gật.

  • volume volume

    - 一个 yígè 频带 píndài de shàng 下界 xiàjiè 频率 pínlǜ 之差 zhīchà 单位 dānwèi yòng 赫兹 hèzī 表示 biǎoshì

    - Độ chênh lệch giữa giới hạn trên và giới hạn dưới của một dải tần số, được đo bằng đơn vị hertz.

  • volume volume

    - 一到 yídào 下班 xiàbān de 时候 shíhou 这条 zhètiáo jiù 变成 biànchéng le 人们 rénmen de 海洋 hǎiyáng

    - Vừa tan tầm, con đường này liền biến thành một biển người.

  • volume volume

    - 一年 yīnián 下来 xiàlai 我共学 wǒgòngxué le 七门 qīmén

    - Một năm qua, tôi đã học xong 7 môn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Xià
    • Âm hán việt: , Hạ
    • Nét bút:一丨丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MY (一卜)
    • Bảng mã:U+4E0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Chǎng , Chàng , Tǎng
    • Âm hán việt: Thảng , Xướng
    • Nét bút:丶丶一丨丶ノ丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EFBR (水火月口)
    • Bảng mã:U+6DCC
    • Tần suất sử dụng:Trung bình