Đọc nhanh: 滴石 (tích thạch). Ý nghĩa là: một viên đá nhỏ giọt (địa chất), nhũ đá và măng đá.
滴石 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. một viên đá nhỏ giọt (địa chất)
a dripstone (geology)
✪ 2. nhũ đá và măng đá
stalactites and stalagmites
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滴石
- 从 油页岩 中 提取 石油
- từ đá dầu chiết xuất ra dầu hoả.
- 黑色 玖 石 很 珍贵
- Hòn đá đen đó rất quý hiếm.
- 古人云 , 滴水穿石
- Người xưa nói, nước chảy đá mòn.
- 他们 在 捡 石头
- Họ đang nhặt đá.
- 那 商人 对 一些 宝石 垂涎欲滴
- Người buôn bán đó ao ước một số viên ngọc quý.
- 他 仔细观察 着 石碑 的 阴
- Anh ấy quan sát kỹ mặt sau của tấm bia đá.
- 他们 是 波状 地 通过 石墨 烯 的
- Chúng di chuyển qua graphene như một làn sóng.
- 他们 正在 开采 新 的 石油资源
- Họ đang khai thác nguồn tài nguyên dầu mỏ mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
滴›
石›