Đọc nhanh: 滤茶器 (lự trà khí). Ý nghĩa là: Bộ lọc trà.
滤茶器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bộ lọc trà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滤茶器
- 一杯 清淡 的 龙井茶
- Một tách trà Long Tỉnh nhạt.
- 不 喝 过夜 茶
- không nên uống trà để cách đêm.
- 捞 游泳池 过滤器 上 的 树叶
- Sau đó kéo tất cả những chiếc lá đó ra khỏi bộ lọc hồ bơi.
- 我 买 过滤器
- Tôi mua máy lọc.
- 不要 信号 , 不要 接收器
- Không có tín hiệu, không có máy thu.
- 这 是 个 过滤器 吗
- Đó có phải là một bộ lọc?
- 但 别忘了 你 对 游泳池 的 过滤器 是 多么 火 大
- Hãy nhớ bạn đã bực mình như thế nào về bộ lọc hồ bơi?
- 这个 器官 负责 过滤 血液
- Cơ quan này chịu trách nhiệm lọc máu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
滤›
茶›