Đọc nhanh: 满语 (mãn ngữ). Ý nghĩa là: Tiếng Mãn Châu.
满语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiếng Mãn Châu
Manchurian language
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 满语
- 万事大吉 ( 一切 事情 都 很 圆满 顺利 )
- tất cả đều thuận lợi; may mắn.
- 下雪 后 , 满 院子 的 雪人
- Sau khi tuyết rơi, cả sân đầy người tuyết.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 公园 里 充满 了 欢声笑语
- Trong công viên tràn đầy tiếng cười vui vẻ.
- 她 的 话语 充满 了 温馨
- Lời nói của cô đầy ấm áp.
- 一语道破 天机
- chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.
- 上流社会 的 上流社会 的 或 适合 于 上流社会 的 , 尤其 是 在 语言 用法 上
- Phù hợp với giới thượng lưu trong xã hội thượng lưu, đặc biệt là trong cách sử dụng ngôn ngữ.
- 古语 说 , 满招损 , 谦受益
- người xưa có nói, kiêu ngạo sẽ bị tổn hại, khiêm tốn sẽ có ích lợi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
满›
语›