Đọc nhanh: 满洲里市 (mãn châu lí thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Manzhouli, Mông Cổ Manzhuur xot, ở Hulunbuir 呼倫貝爾 | 呼伦贝尔 , Nội Mông.
✪ 1. Thành phố cấp quận Manzhouli, Mông Cổ Manzhuur xot, ở Hulunbuir 呼倫貝爾 | 呼伦贝尔 , Nội Mông
Manzhouli county level city, Mongolian Manzhuur xot, in Hulunbuir 呼倫貝爾|呼伦贝尔 [Hu1 lún bèi ěr], Inner Mongolia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 满洲里市
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 书房 里 摆满 了 书
- Phòng sách đầy ắp sách.
- 他 在 城市 里 流浪
- Anh ấy lang thang trong thành phố.
- 他 心里 装满 了 群众 , 惟独 没有 他 自己
- trong tim ông ấy luôn nghĩ đến nhân dân cả nước, mà không hề nghĩ đến mình.
- 两座 城市 相距 万里
- Hai thành phố cách nhau hàng ngàn dặm.
- 他 在 城市 里 卖苦力
- Anh ấy bán sức lao động ở thành phố.
- 他 在 大城市 里 堕落 多年
- Anh ta đã lưu lạc nhiều năm trong thành phố lớn.
- 他 住 在 一个 大都市 里
- Anh ấy sống ở một thành phố lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
市›
洲›
满›
里›