Đọc nhanh: 滤清器 (lự thanh khí). Ý nghĩa là: một bộ lọc, bộ lọc; bầu lọc.
滤清器 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. một bộ lọc
a filter
✪ 2. bộ lọc; bầu lọc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滤清器
- 请 拆下 电器 的 插头 再 清洁
- Hãy rút phích cắm của thiết bị trước khi dọn dẹp.
- 不清不楚
- chẳng rõ ràng gì
- 捞 游泳池 过滤器 上 的 树叶
- Sau đó kéo tất cả những chiếc lá đó ra khỏi bộ lọc hồ bơi.
- 我 买 过滤器
- Tôi mua máy lọc.
- 一清二白
- vô cùng thanh bạch
- 这 是 个 过滤器 吗
- Đó có phải là một bộ lọc?
- 但 别忘了 你 对 游泳池 的 过滤器 是 多么 火 大
- Hãy nhớ bạn đã bực mình như thế nào về bộ lọc hồ bơi?
- 这个 器官 负责 过滤 血液
- Cơ quan này chịu trách nhiệm lọc máu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
清›
滤›