满师 mǎn shī
volume volume

Từ hán việt: 【mãn sư】

Đọc nhanh: 满师 (mãn sư). Ý nghĩa là: mãn khoá; hết khoá. Ví dụ : - 学徒三年满师。 học nghề ba năm thì mãn khoá.

Ý Nghĩa của "满师" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

满师 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mãn khoá; hết khoá

指学徒学习期满;出师

Ví dụ:
  • volume volume

    - 学徒 xuétú 三年 sānnián 满师 mǎnshī

    - học nghề ba năm thì mãn khoá.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 满师

  • volume volume

    - 学徒 xuétú 三年 sānnián 满师 mǎnshī

    - học nghề ba năm thì mãn khoá.

  • volume volume

    - 作业 zuòyè 完毕 wánbì 老师 lǎoshī hěn 满意 mǎnyì

    - Bài tập đã hoàn thành, thầy giáo rất hài lòng.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī 对于 duìyú 学生 xuésheng de 表现 biǎoxiàn 非常 fēicháng 满意 mǎnyì

    - Giáo viên rất hài lòng với biểu hiện của học sinh.

  • volume volume

    - 萨满 sàmǎn 法师 fǎshī de 魅力 mèilì 何人 hérén néng dǎng

    - Ai có thể chống lại một pháp sư?

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 记录 jìlù hěn 详细 xiángxì dàn 老师 lǎoshī 还是 háishì 满意 mǎnyì

    - Chúng tôi đã ghi chép lại rất cẩn thận, nhưng giáo viên vẫn không vừa lòng.

  • volume volume

    - 不满 bùmǎn 一年 yīnián jiù chū 挑成 tiāochéng 师傅 shīfu de 得力助手 délìzhùshǒu

    - chưa đầy một năm mà anh ấy đã trở thành trợ thủ đắc lực của bác thợ cả.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī de 目光 mùguāng 充满 chōngmǎn le 鼓励 gǔlì

    - Ánh mắt của thầy giáo tràn đầy sự khuyến khích.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 结果 jiéguǒ ràng 老师 lǎoshī 觉得 juéde hěn 满意 mǎnyì

    - Kết quả này khiến thầy rất hài lòng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+3 nét)
    • Pinyin: Shī
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨ノ一丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LLMB (中中一月)
    • Bảng mã:U+5E08
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Mǎn , Mèn
    • Âm hán việt: Mãn
    • Nét bút:丶丶一一丨丨一丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ETMB (水廿一月)
    • Bảng mã:U+6EE1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao