Đọc nhanh: 满孝 (mãn hiếu). Ý nghĩa là: vào cuối thời kỳ để tang, làm tròn bổn phận hiếu thảo của một người, hết chở.
满孝 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. vào cuối thời kỳ để tang
at the end of the mourning period
✪ 2. làm tròn bổn phận hiếu thảo của một người
to fulfill one's filial duties of mourning
✪ 3. hết chở
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 满孝
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 严父 出 孝子 , 慈母 多败儿
- Cha nghiêm khắc sinh con hiếu thảo, mẹ yêu chiều mẹ dạy hư con.
- 丰满
- sung túc
- 孝服 已满
- hết tang; mãn tang.
- 不 自满 , 也 不 自卑
- Không tự mãn cũng không tự ti.
- 乡井 充满 儿时 回忆
- Quê hương đầy ắp kỷ niệm thời thơ ấu.
- 两 国 会谈 圆满结束
- Cuộc hội đàm của hai nước đã kết thúc tốt đẹp.
- 为了 这个 梦想 我要 任劳任怨 不再 满腹牢骚
- Vì ước mơ này, tôi phải làm việc chăm chỉ và không phàn nàn nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
孝›
满›