满嘴起疱 mǎnzuǐ qǐ pào
volume volume

Từ hán việt: 【mãn chuỷ khởi bào】

Đọc nhanh: 满嘴起疱 (mãn chuỷ khởi bào). Ý nghĩa là: có đôi môi bị bao phủ bởi mụn nước.

Ý Nghĩa của "满嘴起疱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

满嘴起疱 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. có đôi môi bị bao phủ bởi mụn nước

to have lips covered in blisters

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 满嘴起疱

  • volume volume

    - 弟弟 dìdì 气得 qìdé 嘟起 dūqǐ le zuǐ

    - Em trai bực tức trề môi ra.

  • volume volume

    - 嘴里 zuǐlǐ 已满 yǐmǎn shì jīn

    - Trong miệng đã đầy nước bọt.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè rén 扭打 niǔdǎ 起来 qǐlai 满地 mǎndì 翻滚 fāngǔn

    - hai người đánh nhau, lăn lộn dưới đất.

  • volume volume

    - cóng 那儿 nàér 充满 chōngmǎn le 热情 rèqíng

    - Từ lúc đó, anh ấy tràn đầy nhiệt huyết.

  • volume volume

    - 啤酒瓶 píjiǔpíng duì zhe zuǐ 咕咚 gūdōng 咕咚 gūdōng le 几口 jǐkǒu

    - anh ấy cầm bình rượu, đưa lên miệng uống ừng ực mấy ngụm.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 仗势欺人 zhàngshìqīrén 引起 yǐnqǐ 群众 qúnzhòng 强烈 qiángliè de 不满 bùmǎn

    - Bọn họ ỷ thế ức hiếp người, khiến cho quần chúng rất bất mãn.

  • volume volume

    - de 嘴型 zuǐxíng ràng 想起 xiǎngqǐ le 一些 yīxiē shì

    - Khẩu hình miệng của bạn làm tớ nhớ ra một số chuyện.

  • - zài 一起 yìqǐ hěn 幸福 xìngfú de měi 一天 yìtiān dōu 充满 chōngmǎn 快乐 kuàilè

    - Ở bên em rất hạnh phúc, mỗi ngày của anh đều đầy ắp niềm vui.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin: Zuǐ
    • Âm hán việt: Chuỷ
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノフノフノフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYPB (口卜心月)
    • Bảng mã:U+5634
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Mǎn , Mèn
    • Âm hán việt: Mãn
    • Nét bút:丶丶一一丨丨一丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ETMB (水廿一月)
    • Bảng mã:U+6EE1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Pào
    • Âm hán việt: Bào , Pháo
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノフフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KPRU (大心口山)
    • Bảng mã:U+75B1
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khỉ , Khởi
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GORU (土人口山)
    • Bảng mã:U+8D77
    • Tần suất sử dụng:Rất cao