Đọc nhanh: 滚雪球 (cổn tuyết cầu). Ý nghĩa là: quả cầu tuyết; chơi ném tuyết.
滚雪球 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quả cầu tuyết; chơi ném tuyết
在雪地上玩的一种游戏,滚动成团的雪,使体积越来越大也用于比喻
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滚雪球
- 我 在 玩 雪球
- Tôi đang chơi quả cầu tuyết.
- 圣诞老人 的 小 帮手 和 雪球 二号 吗
- Bạn của Santa's Little Helper với Snowball Two?
- 保龄球道 供 保龄球 滚动 的 木制 表面 的 通道 或 球道
- Các cánh đường gỗ hoặc hành lang trên bề mặt gỗ dùng để lăn bóng trong môn bowling.
- 保龄球 一种 较重 的 轻度 削平 的 大木 球 , 以 使球 斜进 滚动
- Bowling là một trò chơi bóng lăn với một quả bóng gỗ lớn có trọng lượng khá nặng và bề mặt bị mài mòn nhằm tạo thành quả cầu dạng nghiêng khi lăn.
- 她 最 喜爱 的 运动 是 滑雪 其次 是 冰球
- Môn thể thao mà cô ấy thích nhất là trượt tuyết, sau đó là khúc côn cầu.
- 下象棋 不 带劲 , 还是 打球 吧
- không hứng đánh cờ thì đi đánh bóng vậy.
- 小球 滚 到 湖里 了
- Quả bóng nhỏ lăn xuống hồ rồi.
- 芝加哥 雪球 听 起来 更赞
- Snowball Chi nghe lạnh hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
滚›
球›
雪›