Đọc nhanh: 滚锅 (cổn oa). Ý nghĩa là: nồi đang sôi; sôi.
滚锅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nồi đang sôi; sôi
其中液体 (油、水等) 煮沸的锅
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滚锅
- 一锅 米饭
- Một nồi cơm.
- 乌云 翻滚
- mây đen cuồn cuộn
- 锅里 的 水 滚开 了
- Nước trong nồi sôi rồi.
- 一锅 滚沸 的 汤
- canh trong nồi sôi sùng sục.
- 乱 成 一锅粥
- rối tinh rối mù
- 一锅 水 在 沸腾
- Một nồi nước đang sôi sùng sục.
- 许多 问题 在 他 脑子里 像 滚 了 锅 一样 翻腾 着
- nhiều vấn đề đang quay cuồng trong đầu anh ấy.
- 丝瓜络 可以 擦洗 锅碗
- Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
滚›
锅›