滚锅 gǔn guō
volume volume

Từ hán việt: 【cổn oa】

Đọc nhanh: 滚锅 (cổn oa). Ý nghĩa là: nồi đang sôi; sôi.

Ý Nghĩa của "滚锅" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

滚锅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nồi đang sôi; sôi

其中液体 (油、水等) 煮沸的锅

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滚锅

  • volume volume

    - 一锅 yīguō 米饭 mǐfàn

    - Một nồi cơm.

  • volume volume

    - 乌云 wūyún 翻滚 fāngǔn

    - mây đen cuồn cuộn

  • volume volume

    - 锅里 guōlǐ de shuǐ 滚开 gǔnkāi le

    - Nước trong nồi sôi rồi.

  • volume volume

    - 一锅 yīguō 滚沸 gǔnfèi de tāng

    - canh trong nồi sôi sùng sục.

  • volume volume

    - luàn chéng 一锅粥 yīguōzhōu

    - rối tinh rối mù

  • volume volume

    - 一锅 yīguō shuǐ zài 沸腾 fèiténg

    - Một nồi nước đang sôi sùng sục.

  • volume volume

    - 许多 xǔduō 问题 wèntí zài 脑子里 nǎozilǐ xiàng gǔn le guō 一样 yīyàng 翻腾 fānténg zhe

    - nhiều vấn đề đang quay cuồng trong đầu anh ấy.

  • volume volume

    - 丝瓜络 sīguāluò 可以 kěyǐ 擦洗 cāxǐ 锅碗 guōwǎn

    - Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Gǔn
    • Âm hán việt: Cổn
    • Nét bút:丶丶一丶一ノ丶フ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYCV (水卜金女)
    • Bảng mã:U+6EDA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Guō
    • Âm hán việt: Oa
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CROB (金口人月)
    • Bảng mã:U+9505
    • Tần suất sử dụng:Cao