Đọc nhanh: 滚石 (cổn thạch). Ý nghĩa là: Rock Records, hãng thu âm Đài Loan, Rolling Stone (tạp chí), Rolling Stones, ban nhạc rock của Anh. Ví dụ : - 滚石不生苔。 Một hòn đá lăn tập hợp không có rêu.
滚石 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Rock Records, hãng thu âm Đài Loan
Rock Records, Taiwanese record label
✪ 2. Rolling Stone (tạp chí)
Rolling Stone (magazine)
- 滚石 不生 苔
- Một hòn đá lăn tập hợp không có rêu.
✪ 3. Rolling Stones, ban nhạc rock của Anh
the Rolling Stones, British rock band
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滚石
- 滚木 礧石
- lăn cây đá từ trên cao xuống
- 大石头 滚下来
- Tảng đá to lăn xuống.
- 石头 从 山上 滚下去
- hòn đá từ trên núi lăn xuống.
- 石头 叽哩咕噜 滚 下山 去
- đá lăn lộc cộc xuống núi.
- 滚石 不生 苔 ; 转业 不 聚财
- Lăn đá không mọc rêu; nghỉ việc không tích lũy tài sản.
- 车 的 触动 使 路上 的 石头 滚动
- Va chạm của xe làm viên đá trên đường lăn.
- 石头 从 山上 滚 了 下来
- Hòn đá lăn từ trên núi xuống.
- 她 衣袖 翻飞 一颗 小石头 好巧 不巧 地 滚落 到 尹 挽脚 边
- Tay áo cô phất phơ, và một viên đá nhỏ vô tình lăn xuống chân Yi Vãn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
滚›
石›